Có 2 kết quả:

疏松 shū sōng ㄕㄨ ㄙㄨㄥ疏鬆 shū sōng ㄕㄨ ㄙㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to loosen

Từ điển Trung-Anh

to loosen